Nhiều người nuôi chó đã từng trải qua chứng lo âu xa cách ở chó, cảm thấy đau khổ và bất lực, thậm chí còn tự hỏi liệu họ có dành đủ thời gian cho chó hay không. Trên thực tế, chứng lo âu xa cách ở chó không chỉ là dấu hiệu của việc được nuông chiều mà còn là nỗi sợ hãi quá mức khi xa nhà.
Nếu không được giải quyết kịp thời, nó không chỉ gây hại cho ngôi nhà mà còn dẫn đến các vấn đề sức khỏe như chán ăn và liếm láp quá mức.
Để giúp chó vượt qua chứng lo âu, trước tiên bạn phải hiểu “tín hiệu lo âu” của nó và sau đó sử dụng các phương pháp khoa học để dần dần hướng dẫn nó.

1. Trước tiên hãy xác định “tín hiệu lo lắng”
Hành vi phá hoại phổ biến nhất khi chủ rời đi là chó nhai đồ, xé quần áo, cào cửa sổ hoặc cửa ra vào. Chúng nhai quần áo có mùi chủ để tìm cảm giác an toàn, còn cào cửa là cách “tìm chủ”. Hành vi này thường xảy ra trong 15–30 phút đầu sau khi chủ đi, khác với phá hoại do buồn chán.
Triệu chứng khác là sủa, rên hoặc hú quá mức. Chó thường nằm ở cửa nghe ngóng, sủa liên tục cho đến khi khàn giọng; nếu không được đáp lại, chúng trở nên mệt mỏi và buồn bã, thể hiện sự chuyển biến cảm xúc từ phấn khích sang tuyệt vọng – đặc trưng của lo âu chia ly.
Ngoài ra, còn có rối loạn sinh lý như tiểu bậy, chán ăn, liếm quá mức gây rụng lông. Tiểu bậy không phải “trả thù” mà là cách giảm lo lắng bằng mùi hương; chán ăn do mất tập trung vì lo sợ; còn liếm lặp lại là hành vi tự trấn an, tương tự như người cắn móng tay khi căng thẳng.

2. Tìm ra “gốc rễ của sự lo lắng”
Nguyên nhân đầu tiên của chứng lo âu chia ly là nhận thức sai về “sự vắng mặt của chủ”. Chó không hiểu khái niệm “chủ sẽ quay lại”, nên coi việc chủ rời đi như bị bỏ rơi. Nếu chủ hay rời đi lén lút, chó sẽ cho rằng việc đó là nguy hiểm, nên chỉ cần thấy dấu hiệu như cầm túi, thay giày, chúng đã lo lắng.
Nguyên nhân thứ hai là sự an ủi hoặc quan tâm quá mức của chủ. Việc dỗ dành “đợi nhé, xin lỗi nha” khiến chó nghĩ rằng ra ngoài là việc xấu, còn được vuốt ve, khen ngợi quá mức khi chủ về lại khiến chúng tin rằng chỉ khi chủ ở bên mới được quan tâm – từ đó tăng cảm giác sợ bị bỏ lại.
Nguyên nhân thứ ba là thay đổi đột ngột trong môi trường sống như chuyển nhà, thay đổi công việc, có thêm em bé hay thú cưng mới… Những biến động này khiến chó mất cảm giác an toàn, dễ sinh lo âu.
Cuối cùng, đặc điểm giống cũng ảnh hưởng: các giống nhạy cảm và phụ thuộc như Chihuahua, Poodle, Yorkshire Terrier, dễ mắc chứng lo âu chia ly hơn; trong khi các giống độc lập như Alaska, Samoyed ít bị hơn, nhưng vẫn có thể gặp phải nếu bị tác động từ môi trường.

3. “Phương pháp giải tỏa” khoa học
Chìa khóa để giảm lo âu chia ly ở chó là giúp chúng tin rằng “chủ sẽ quay lại” và thấy an toàn, vui vẻ khi ở một mình. Điều này cần được huấn luyện dần dần, gồm 4 bước:
Bước 1: Giảm nhạy cảm với tín hiệu rời đi.
Bước 2: Tạo môi trường thoải mái khi ở một mình.
Bước 3: Điều chỉnh cách đi – về của chủ.
Bước 4: Tăng trải nghiệm tích cực khi ở một mình.

4. Tránh những hiểu lầm phổ biến
Nhiều người nuôi chó hiểu sai cách giảm lo âu chia ly, khiến tình trạng của chó trở nên nặng hơn. Cần tránh những “cạm bẫy” sau:
Thứ nhất, không nên lén lút rời đi – điều đó chỉ khiến chó nghĩ việc chia ly là nguy hiểm. Hãy rời đi một cách bình thường, không quá chú ý hay tạm biệt rối rít.
Thứ hai, không trừng phạt chó vì phá hoại. Hành vi đó là do lo lắng, không phải “trả đũa”.
Thứ ba, không nên nhốt chó trong lồng. Bị nhốt khi đang lo lắng khiến chó hoảng sợ và chống đối mạnh hơn.
Thứ tư, không lạm dụng thuốc hoặc vòng cổ an thần. Chúng chỉ giúp tạm thời và có thể gây tác dụng phụ, chỉ nên dùng khi được bác sĩ thú y chỉ định cho các trường hợp lo âu nặng.
Việc giảm lo âu chia ly cần kiên nhẫn và tiến hành từng bước – có thể mất vài tuần đến vài tháng. Khi chó đã bình tĩnh khi bạn đi, vui vẻ khi ở một mình và chào đón nhẹ nhàng khi bạn về, đó là dấu hiệu của sự tin tưởng và trưởng thành cảm xúc.
